Mùa hè nóng bức khiến mái nhà hấp thụ nhiệt mạnh, gây oi bức và tốn kém chi phí điện. Làm sao để chống nóng mái tôn hiệu quả? Trong bài viết này, chuyên gia sẽ hướng dẫn bạn cách chọn loại tôn chống nóng phù hợp, phân tích cấu tạo – nguyên lý hoạt động, và so sánh chi tiết các loại tôn chống nóng phổ biến nhất 2025.
Tôn chống nóng là gì? Tại sao cần thiết?
Việt Nam ngày càng đối mặt với mùa hè khắc nghiệt, nhiệt độ ngoài trời có lúc lên đến 40°C. Mái nhà là nơi hấp thụ nhiệt nhiều nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt độ trong nhà cùng với đó làm tăng hóa đơn tiền điện.
Trong các vật liệu lợp mái, tôn chống nóng nổi bật nhờ khả năng giảm nhiệt, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ công trình.
Nguyên lý hoạt động giúp cách nhiệt hiệu quả
- Phản xạ nhiệt: Bề mặt lớp tôn bên ngoài, thường có màu sáng, có khả năng phản xạ phần lớn bức xạ nhiệt từ ánh nắng mặt trời. Điều này giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ ban đầu lên mái nhà.
- Cách nhiệt: Lớp vật liệu cách nhiệt được tích hợp bên dưới tấm tôn đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn lượng nhiệt còn lại truyền qua mái và đi vào không gian bên trong. Các vật liệu này thường có cấu trúc chứa nhiều ô khí nhỏ, làm giảm khả năng dẫn nhiệt một cách hiệu quả.
Lớp PU/EPS ngăn dòng nhiệt truyền vào trong nhà, giúp giảm nhiệt độ từ 5-8°C so với ngoài trời, giảm tải điều hòa.
Các loại tôn chống nóng phổ biến hiện nay
1. Tôn xốp 3 lớp (Tôn PU)

Đây là loại tôn chống nóng cao cấp và phổ biến nhất hiện nay. Lớp cách nhiệt Polyurethane (PU) là một loại xốp có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
- Cấu tạo: Thường gồm 3 lớp: Lớp tôn bề mặt, lớp xốp PU (Poly Urethane) ở giữa và một lớp lót bạc hoặc tôn mỏng ở mặt dưới để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt: Nhờ bề mặt lớp PU ở giữa, với cấu trúc dạng tổ ong, chứa nhiều bọt khí nhỏ li ti, giúp hạn chế sự lưu thông của không khí và ngăn cản quá trình truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong hoặc ngược lại. Các bọt khí trong lớp PU có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt theo ba cơ chế chính: đối lưu, dẫn nhiệt và bức xạ. Ngoài ra, lớp bên dưới ( đa phần là giấy bạc) sẽ có chức năng phản xạ nhiệt, tăng khả năng cách nhiệt cho tôn.
- Độ bền cao, không bị biến dạng bởi nhiệt độ: Tôn PU có độ bền cao nhờ lớp mạ kẽm bên ngoài, giúp chống ăn mòn, tăng độ bền cho tôn, ngay cả trong các môi trường khắc nghiệt như gần biển. Tôn PU có tuổi thọ lên tới 30-50 năm. Tuy nhiên, cần lựa chọn đội ngũ thi công chuyên nghiệp để đảm bảo tối ưu hóa độ bền của tôn
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Có khả năng chống cháy lan ở mức độ nhất định.
2. Tôn EPS (Expanded Polystyrene)

Tôn EPS cũng là một lựa chọn rất phổ biến, đặc biệt cho các công trình công nghiệp nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả cách nhiệt tốt.
- Cấu tạo: Tương tự tôn PU, bao gồm lớp tôn, lớp xốp EPS (nhựa Polystyrene giãn nở) và lớp tôn lót
- Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt tốt, cách âm khá tốt: Tương tự với tôn PU, nguyên lí cách nhiệt của tôn EPS chủ yếu dựa vào lớp xốp EPS tạo ra các túi khí nhỏ li ti bên trong vật liệu để giảm sự truyền nhiệt. Do cấu trúc là các hạt xốp liên kết với nhau nên khả năng cách nhiệt của EPS không bằng PU, vì vẫn có thể có sự truyền nhiệt qua các khe hở nhỏ giữa các hạt hoặc qua bản thân vật liệu polystyrene.
- Trọng lượng siêu nhẹ, thuận lợi cho việc lắp đặt.
- Nhược điểm:
- Khả năng cách âm và chống cháy kém hơn so với tôn PU.
- Độ bền có thể không cao bằng tôn PU trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt kéo dài.
3. Tôn OPP (Oriented Polypropylene)
Loại tôn này sử dụng một lớp màng OPP (một loại nhựa Polypropylene) được xử lý bề mặt để tăng khả năng cách nhiệt và phản xạ nhiệt.
- Cấu tạo: Là loại tôn 1 lớp được dán thêm một lớp OPP (Oriented Polyrorylene ) mỏng ở mặt dưới.
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, dễ tiếp cận.
- Tăng cường khả năng chống nóng so với tôn thường.
- Thi công đơn giản.
- Nhược điểm: Hiệu quả cách nhiệt và cách âm không cao bằng tôn PU và EPS. Độ bền của lớp OPP cũng cần được xem xét.
4. Tôn Rockwool (Bông Khoáng) và Glasswool (Bông Thủy Tinh)

Đây là hai loại tôn chuyên dụng, thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về chống cháy.
- Cấu tạo: Lớp giữa được làm từ sợi bông khoáng (Rockwool) hoặc sợi bông thủy tinh (Glasswool).
- Ưu điểm:
- Khả năng chống cháy và chịu nhiệt độ cực kỳ cao, đây là ưu điểm vượt trội nhất.
- Cách âm và cách nhiệt tốt.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Nặng hơn các loại tôn xốp khác.
- Quá trình thi công đòi hỏi kỹ thuật và trang bị bảo hộ lao động cẩn thận do các sợi bông có thể gây kích ứng da và ảnh hưởng đến đường hô hấp
Tôn chống nóng phổ biến được sự dụng nhiều nhất hiện nay.
Loại Tôn | Khả Năng Cách Nhiệt | Khả Năng Cách Âm | Khả Năng Chống Cháy | Độ Bền | Giá Thành |
---|---|---|---|---|---|
Tôn xốp 3 lớp PU | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Cao | Khá cao |
Tôn EPS | Tốt | Trung Bình | Kém | Cao | Trung Bình |
Tôn OPP | Trung Bình | Kém | Kém | Trung Bình | Thấp |
Tôn Rockwool/Glasswool | Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | Rất Cao | Rất Cao |
Hiện nay, tôn chống nóng PU (tôn xốp 3 lớp) được xem là lựa chọn tối ưu và phổ biến nhất. Với khả năng chống nóng, chống ồn và độ bền cao, đây được xem là lựa chọn lý tưởng đối với các hộ gia đình cũng như các chủ nhà xưởng nhà kho. Ngoài ra, tôn xốp 3 lớp còn có độ bền cao hơn so với các loại tôn khác, cùng với việc thi công dễ dàng, giúp tiết kiệm các chi phí lắp đặt và bảo trì. Tôn xốp 3 lớp PU còn thể hiện độ an toàn cao với khả năng chống cháy cực tốt nhờ cấu tạo từ lớp PU.
Mặt khác, tôn Rockwool/Glasswool thể hiện khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội so với các loại tôn khác, nhưng chi phí lắp đặt và giá thành vô cùng đắt đỏ. Loại tôn này chỉ hợp cho các công trình lớn như nhà kho, nhà xưởng lạnh ( đặc biệt đối với các bãi ngành có nguy cơ cháy nổ cao).
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Tôn chống nóng loại nào tốt nhất hiện nay?
- Tôn xốp 3 lớp PU từ các thương hiệu lớn như Bluescope, Hoa Sen, Đông Á.
- Tôn xốp 3 lớp PU có bền không?
- Có, tuổi thọ 30-50 năm nếu lắp đặt đúng cách.
- Giá tôn chống nóng cao hơn nhiều không?
- Thường sẽ cao hơn 30% so với tôn thường nhưng hiệu quả sử dụng lâu dài hơn
- Lợp tôn xốp 3 lớp PU có cần trần?
- Không cần. Lớp PVC lót dưới đã đủ thẩm mỹ.
- Tôn chống nóng có giúp tiết kiệm điện không?
- Có. Giảm nhiệt 5-8°C, giảm dùng điều hòa.
Kinh nghiệm chọn mua tôn chống nóng – tôn chống nóng uy tín tại Nghệ An
Tôn chống nóng 3 lớp PU là lựa chọn hàng đầu của nhiều hộ gia đình. Với khả năng làm mát ngôi nhà của bạn trong những ngày hè oi bức, giúp bạn giảm tải các chi phí điện, tôn chống nóng PU còn thể hiện khả năng cách âm và cách nhiệt, làm tăng sự hài lòng và an toàn đối với người sử dụng.
👉 Cần tư vấn chọn tôn chống nóng cho công trình? Liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết, báo giá tôn chống nóng mới nhất 2025!
Công Ty TNHH Hiến Thành
Hiện nay, công ty TNHH Hiến Thành cung cấp các loại tôn chống nóng PU đến từ các thương hiệu vô cùng uy tín như: Tôn Hòa Phát, tôn Hoa Sen, tôn Zac, tôn FUJITON.
- Hiến Thành luôn cam kết với khách hàng CHỈ sử dụng sản phẩm chính hãng, có giấy tờ chứng minh xuất sứ và kết quả kiểm định chất lượng.
- Quy trình thi công tỉ mỉ, khoa học và đúng chuẩn với đội ngũ thợ có kinh nghiệm và tay nghề cao.
- Chính sách bảo hành lên đến 20 năm tùy thuộc vào dòng sản phẩm
- Tư vấn tận tình, báo giá chi tiết phù hợp tài chính của khách hàng.
Hiến Thành cam kết với khách hàng về thi công mái tôn – mái ngói Nghệ An:
- Sản phẩm công trình đẹp, tuổi thọ công trình cao
- Vật liệu chắc chắn, mỏng, nhẹ nên giảm tối đa tải trọng lên mái nhà
- Giá thành hợp lý
- Tư vấn tận tình, kiểm tra miễn phí.
- Cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Là một doanh nghiệp tiên phong, chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của quý khách hàng
Sự lựa chọn của quý khách hàng là niềm tự hào của chúng tôi. Trân trọng
Công ty TNHH Hiến Thành chuyên: Tư vấn, thiết kế, thi công cửa cuốn, kết cầu thép – nhà tiền chế, mái tôn – mái ngói,… Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm như: Cửa cuốn, tôn lợp, máng phào inox, ống hộp, vật tư phụ,…
Hotline: 0983.306.578 – 0962.275.214
Địa chỉ: Số 216H, Đường Trần Phú, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An